半天
bàntiān
nửa ngày
Hán việt: bán thiên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bàntiān半天
Nửa ngày
2
děnglebàntiān半天le
Tôi đã đợi bạn nửa ngày rồi.
3
wǒmenliáolebàntiān半天
Chúng tôi đã nói chuyện mất nửa ngày.
4
zhègegōngzuòzhìshǎoyàobàntiān半天shíjiānláiwánchéng
Công việc này ít nhất mất nửa ngày để hoàn thành.
5
bàntiān半天méichīdōngxī西le
Anh ấy đã nửa ngày không ăn gì cả.