Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

半天 【bàn tiān】

heart
(Phân tích từ 半天)
Nghĩa từ: nửa ngày
Hán việt: bán thiên
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

děng
le
bàntiān
半天
le
了。
Tôi đã đợi bạn nửa ngày rồi.
wǒmen
我们
liáo
le
bàntiān
半天
Chúng tôi đã nói chuyện mất nửa ngày.
zhège
这个
gōngzuò
工作
zhìshǎo
至少
yào
bàntiān
半天
shíjiān
时间
lái
wánchéng
完成。
Công việc này ít nhất mất nửa ngày để hoàn thành.
bàntiān
半天
méi
chī
dōngxī
东西
le
了。
Anh ấy đã nửa ngày không ăn gì cả.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?