Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 有害
有害
yǒuhài
Có hại
Hán việt:
dựu hại
Lượng từ:
所
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 有害
害
【hài】
Hại; tổn thương
有
【yǒu】
Có
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 有害
Luyện tập
Ví dụ
1
chōuyān
抽
烟
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒuhài
有害
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
2
chōuyān
抽
烟
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒuhài
有害
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.