有害
yǒuhài
Có hại
Hán việt: dựu hại
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
chōuyānduìjiànkāngyǒuhài有害
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
2
chōuyānduìjiànkāngyǒuhài有害
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.