Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 改编
改编
gǎibiān
Chuyển thể
Hán việt:
cải biên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 改编
Ví dụ
1
tā
他
de
的
xiǎoshuō
小
说
gǎibiān
改编
chéng
成
le
了
diànyǐng
电
影
。
Tiểu thuyết của anh ấy đã được chuyển thể thành phim.
2
xǔduō
许
多
diànyǐng
电
影
dōu
都
shì
是
gēnjù
根
据
shénhuà
神
话
gǎibiān
改编
de
的
。
Nhiều bộ phim được chuyển thể từ thần thoại.