Chi tiết từ vựng

收到 【shōudào】

heart
(Phân tích từ 收到)
Nghĩa từ: Nhận được
Hán việt: thu đáo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?