专门
zhuānmén
Chuyên môn
Hán việt: chuyên môn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuéxiàotúshūguǎnyǒuyígèzhuānmén专门deyīnxiàng
Thư viện trường học có một khu vực chuyên biệt cho ghi âm và ghi hình.
2
nàjiāfànguǎnzhuānmén专门tígōngchuāncài
Nhà hàng kia chuyên phục vụ món ăn Sichuan.
3
nàgexiǎotōuzhuānmén专门tōuzìxíngchē
Tên trộm đó chuyên trộm xe đạp.