Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 黑色
黑色
hēisè
Màu đen
Hán việt:
hắc sắc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 黑色
色
【sè】
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
黑
【hēi】
Màu đen
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 黑色
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
chuān
穿
zhe
着
yī
一
tào
套
hēisè
黑色
de
的
xīfú
西
服
。
Anh ấy mặc một bộ vest màu đen.
2
xīnláng
新
郎
chuān
穿
zhe
着
yī
一
jiàn
件
hēisè
黑色
de
的
xīzhuāng
西
装
。
Chú rể mặc một bộ vest đen.
Từ đã xem