Chi tiết từ vựng

黑色 【hēi sè】

heart
(Phân tích từ 黑色)
Nghĩa từ: Màu đen
Hán việt: hắc sắc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你