Chi tiết từ vựng

黑色 【hēisè】

heart
(Phân tích từ 黑色)
Nghĩa từ: Màu đen
Hán việt: hắc sắc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

chuānzhe
穿着
yītào
一套
hēisè
黑色
de
xīfú
西服。
He is wearing a black suit.
Anh ấy mặc một bộ vest màu đen.
xīnláng
新郎
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
hēisè
黑色
de
xīzhuāng
西装。
The groom is wearing a black suit.
Chú rể mặc một bộ vest đen.
Bình luận