Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
黑色 【hēisè】
(Phân tích từ 黑色)
Nghĩa từ:
Màu đen
Hán việt:
hắc sắc
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
chuānzhe
穿着
yītào
一套
hēisè
黑色
de
的
xīfú
西服。
He is wearing a black suit.
Anh ấy mặc một bộ vest màu đen.
xīnláng
新郎
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
hēisè
黑色
de
的
xīzhuāng
西装。
The groom is wearing a black suit.
Chú rể mặc một bộ vest đen.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập