签证
qiānzhèng
visa
Hán việt: thiêm chứng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chūguóqiánxūyàobànlǐqiānzhèng签证
Trước khi đi nước ngoài, bạn cần phải làm visa.
2
yàoměiguódàshǐguǎn使qiānzhèng签证
Tôi cần đến đại sứ quán Mỹ để xin visa.
3
deqiānzhèng签证bànhǎolema
Bạn đã xin visa xong chưa?
4
xūyàoshēnqǐnglǚyóuqiānzhèng签证
Tôi cần phải xin visa du lịch.
5
qiānzhèng签证guòqīlezěnmebàn
Làm thế nào khi visa hết hạn?
6
qiānzhèng签证shēnqǐngbèijùjuéle
Đơn xin visa bị từ chối.
7
měiguóqiānzhèng签证hěnnánhuòdé
Visa Mỹ rất khó để lấy được.
8
zhèngzàibànlǐgōngzuòqiānzhèng签证
Anh ấy đang làm thủ tục xin visa làm việc.
9
deqiānzhèng签证háiyǒuxiàoma
Visa của bạn còn hiệu lực không?
10
qiānzhèng签证yánqīxūyàoshénmewénjiàn
Cần những giấy tờ gì để gia hạn visa?
11
deqiānzhèng签证xiàyuèdàoqī
Visa của tôi hết hạn vào tháng sau.
12
bànlǐqiānzhèng签证xūyàoduōzhǎngshíjiāndeshǒuxù
Làm thủ tục visa mất bao lâu?

Từ đã xem