Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 真实
真实
zhēnshí
Thực sự
Hán việt:
chân thật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 真实
实
【shí】
thực tế, thực sự
真
【zhēn】
thật, thực sự, thật sự, đúng là
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 真实
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
zhēnshí
真实
de
的
gùshì
故
事
。
Đây là câu chuyện thật.