Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 河边
河边
hébiān
Bên sông
Hán việt:
hà biên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 河边
河
【hé】
sông, con sông
边
【biān】
phía, bên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 河边
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
zài
在
hébiān
河边
yěcān
野
餐
。
Chúng tôi dã ngoại bên bờ sông.