Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 河水
河水
héshuǐ
Nước sông
Hán việt:
hà thuỷ
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 河水
水
【shuǐ】
Nước
河
【hé】
sông, con sông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 河水
Ví dụ
1
héshuǐ
河水
hěn
很
qīngchè
清
澈
。
Nước sông rất trong xanh.