河流
héliú
Dòng sông
Hán việt: hà lưu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzuòqiáokuàyuèlehéliú河流
Cây cầu này bắc qua dòng sông.
2
shùnzhehéliú河流huáchuánhěnqīngsōng
Chèo thuyền theo dòng sông rất nhẹ nhàng.