Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 河流
河流
héliú
Dòng sông
Hán việt:
hà lưu
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 河流
河
【hé】
sông, con sông
流
【liú】
chảy, đổ, trôi, lan truyền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 河流
Ví dụ
1
zhèzuò
这
座
qiáo
桥
kuàyuè
跨
越
le
了
héliú
河流
Cây cầu này bắc qua dòng sông.
2
shùnzhe
顺
着
héliú
河流
huáchuán
划
船
hěn
很
qīngsōng
轻
松
。
Chèo thuyền theo dòng sông rất nhẹ nhàng.