网上
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 网上
Ví dụ
1
网上购物真的很方便。
Mua sắm trực tuyến thực sự rất tiện lợi.
2
他经常在网上购物。
Anh ấy thường xuyên mua sắm trực tuyến.
3
你可以在网上买图书。
Bạn có thể mua sách trực tuyến.
4
网上预订机票。
Đặt vé máy bay trực tuyến.
5
我在网上订了一张飞机票。
Tôi đã đặt một vé máy bay trực tuyến.
6
我们可以在网上听广播。
Chúng ta có thể nghe radio trực tuyến.
7
你可以在网上查找这个地址
Bạn có thể tìm kiếm địa chỉ này trên mạng.
8
我的银行账户已经开通了网上银行。
Tài khoản ngân hàng của tôi đã kích hoạt dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
9
在网上辱骂别人弱智是不对的。
Chửi bới người khác là 'retard' trên mạng là không đúng.
10
我们可以在互联网上找到成千上万的信息。
Chúng ta có thể tìm thấy hàng nghìn thông tin trên Internet.