Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 线路
线路
xiànlù
Tuyến đường
Hán việt:
tuyến lạc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 线路
线
【xiàn】
dây, chỉ
路
【lù】
đường, con đường
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 线路
Ví dụ
1
zhètiáo
这
条
dìtiě
地
铁
xiànlù
线路
zhídá
直
达
jīchǎng
机
场
。
Tuyến tàu điện ngầm này đi thẳng đến sân bay.
2
zhètiáo
这
条
lǎnchē
缆
车
xiànlù
线路
fēicháng
非
常
cháng
长
。
Tuyến cáp treo này rất dài.