Chi tiết từ vựng

线路 【xiànlù】

heart
(Phân tích từ 线路)
Nghĩa từ: Tuyến đường
Hán việt: tuyến lạc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhètiáo
这条
dìtiě
地铁
xiànlù
线路
zhídá
直达
jīchǎng
机场。
This subway line goes directly to the airport.
Tuyến tàu điện ngầm này đi thẳng đến sân bay.
zhètiáo
这条
lǎnchē
缆车
xiànlù
线路
fēicháng
非常
cháng
长。
This cable car route is very long.
Tuyến cáp treo này rất dài.
Bình luận