线路
xiànlù
Tuyến đường
Hán việt: tuyến lạc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhètiáodìtiěxiànlù线路zhídájīchǎng
Tuyến tàu điện ngầm này đi thẳng đến sân bay.
2
zhètiáolǎnchēxiànlù线路fēichángzhǎng
Tuyến cáp treo này rất dài.

Từ đã xem