大衣
dàyī
áo khoác
Hán việt: thái y
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dōngtiānláilewǒyàomǎiyījiànxīndàyī大衣
Mùa đông đến rồi, tôi cần mua một chiếc áo khoác mới.
2
zhèjiàndàyī大衣hěnnuǎnhuo
Chiếc áo khoác này rất ấm.
3
dedàyī大衣shī湿le
Áo khoác của tôi bị ướt.
4
qǐngdàyī大衣guàzàiyījiàshàng
Hãy treo áo khoác lên giá.
5
zhèjiàndàyī大衣tàiguìle
Chiếc áo khoác này đắt quá.
6
chuān穿leyījiànhóngsèdedàyī大衣
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu đỏ.
7
sòngyījiànpídàyī
Anh ấy tặng tôi một chiếc áo khoác da.
8
dedàyī大衣yánsèhěnshìhé
Màu sắc của chiếc áo khoác rất hợp với bạn.
9
dàyī大衣shàngyǒuyīdiǎnwūzì
Có một vết bẩn trên áo khoác.
10
zàidǎzhéshímǎilezhèjiàndàyī大衣
Tôi mua chiếc áo khoác này khi đang giảm giá.