Chi tiết từ vựng

大衣 【dà yī】

heart
(Phân tích từ 大衣)
Nghĩa từ: áo khoác
Hán việt: thái y
Lượng từ: 件
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

dōngtiān
冬天
lái
le
了,
wǒyào
我要
mǎi
yījiàn
一件
xīn
dàyī
大衣
Mùa đông đến rồi, tôi cần mua một chiếc áo khoác mới.
zhèjiàn
这件
dàyī
大衣
hěn
nuǎnhuo
暖和。
Chiếc áo khoác này rất ấm.
de
dàyī
大衣
shī
湿
le
了。
Áo khoác của tôi bị ướt.
qǐng
dàyī
大衣
guà
zài
yījià
衣架
shàng
上。
Hãy treo áo khoác lên giá.
zhèjiàn
这件
dàyī
大衣
tàiguì
太贵
le
了。
Chiếc áo khoác này đắt quá.
chuān
穿
le
yījiàn
一件
hóngsè
红色
de
dàyī
大衣
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu đỏ.
sòng
yījiàn
一件
pídàyī
大衣
Anh ấy tặng tôi một chiếc áo khoác da.
de
dàyī
大衣
yánsè
颜色
hěn
shìhé
适合
你。
Màu sắc của chiếc áo khoác rất hợp với bạn.
dàyī
大衣
shàng
yǒu
yīdiǎn
一点
wūzì
污渍。
Có một vết bẩn trên áo khoác.
zài
dǎzhé
打折
shímǎi
时买
le
zhèjiàn
这件
dàyī
大衣
Tôi mua chiếc áo khoác này khi đang giảm giá.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu