Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 直达
直达
zhídá
Đi thẳng
Hán việt:
trị thế
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 直达
直
【zhí】
Thẳng, trực tiếp
达
【dá】
đạt được, thành tựu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 直达
Ví dụ
1
zhètàng
这
趟
huǒchē
火
车
shì
是
zhídá
直达
de
的
。
Chuyến tàu này là chuyến đi thẳng.
2
zhètiáo
这
条
dìtiě
地
铁
xiànlù
线
路
zhídá
直达
jīchǎng
机
场
。
Tuyến tàu điện ngầm này đi thẳng đến sân bay.