票价
piàojià
Giá vé
Hán việt: phiêu giá
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 票价

Ví dụ

1
dìtiědepiàojiàshìduōshǎo
Giá vé tàu điện ngầm bao nhiêu?
2
jīpiàojiàshàngzhǎngle
Giá vé máy bay đã tăng.
3
lǎnchēpiàojiàhěnguì
Vé cáp treo rất đắt.

Từ đã xem