Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 票价
票价
piàojià
Giá vé
Hán việt:
phiêu giá
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 票价
价
【jià】
Giá
票
【piào】
vé
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 票价
Luyện tập
Ví dụ
1
dìtiě
地
铁
de
的
piàojià
票价
shì
是
duōshǎo
多
少
?
Giá vé tàu điện ngầm bao nhiêu?
2
jīpiàojiàgé
机
票
价
格
shàngzhǎng
上
涨
le
了
。
Giá vé máy bay đã tăng.
3
lǎnchē
缆
车
piàojià
票价
hěnguì
很
贵
。
Vé cáp treo rất đắt.