药店
yàodiàn
Hiệu thuốc
Hán việt: dược điếm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiāyàodiàn药店zàinǎlǐ
Cửa hàng thuốc này ở đâu?
2
zhōngyàodiànzàinǎlǐ
Cửa hàng thuốc Đông y ở đâu?
3
zhèjiāzhōngyàodiànfēichángyǒumíng
Cửa hàng thuốc Đông y này rất nổi tiếng.
4
zhèjiāyàodiàn药店zhǔyàochūshòuxīyào西
Cửa hàng thuốc này chủ yếu bán thuốc Tây.
5
fùjìnyǒuméiyǒuyàodiàn药店
Gần đây có tiệm thuốc không?