Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 发布
发布
fābù
Phát hành, công bố
Hán việt:
phát bố
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 发布
发
【fā】
gửi, phát
布
【bù】
Vải, chất liệu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 发布
Ví dụ
1
tāmen
他
们
tōngguò
通
过
guǎngbō
广
播
fābù
发布
le
了
tiānqìyùbào
天
气
预
报
。
Họ đã công bố dự báo thời tiết qua đài phát thanh.
2
bàoshè
报
社
zuótiān
昨
天
fābù
发布
le
了
yīpiān
一
篇
zhòngyào
重
要
de
的
bàodào
报
道
。
Tòa soạn báo đã phát hành một bài báo quan trọng ngày hôm qua.