发布
fābù
Phát hành, công bố
Hán việt: phát bố
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmentōngguòguǎngbō广fābù发布letiānqìyùbào
Họ đã công bố dự báo thời tiết qua đài phát thanh.
2
bàoshèzuótiānfābù发布leyīpiānzhòngyàodebàodào
Tòa soạn báo đã phát hành một bài báo quan trọng ngày hôm qua.