口袋
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 口袋
Ví dụ
1
我的口袋里边有糖果
Bên trong túi của tôi có kẹo.
2
我的口袋里有一些零钱。
Trong túi tôi có một ít tiền lẻ.
3
这件衣服没有口袋
Bộ quần áo này không có túi.
4
请把手机放在口袋里。
Hãy để điện thoại vào túi.
5
他在口袋里找到了钥匙。
Anh ấy tìm thấy chìa khóa trong túi.
6
她的口袋破了一个洞。
Túi cô ấy bị rách một lỗ.
7
他总是手插口袋
Anh ấy luôn để tay trong túi.
8
女士的裙子也有口袋
Váy phụ nữ cũng có túi.
9
这个口袋太小,放不下我的钱包。
Túi này quá nhỏ, không thể đựng vừa ví tiền của tôi.
10
不要把手帕放在后口袋里。
Đừng để khăn tay ở túi sau.
11
他从口袋里掏出一把钥匙。
Anh ta lấy một chùm chìa khóa ra từ túi.
12
小明从口袋里拿出一个钥匙。
Tiểu Minh lấy một cái chìa khóa ra từ túi.