Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 多久
多久
duōjiǔ
Bao lâu
Hán việt:
đa cửu
Lượng từ:
本
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 多久
久
【jiǔ】
Lâu, trong thời gian dài
多
【duō】
hơn, nhiều hơn (dùng sau số)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 多久
Ví dụ
1
diànchí
电
池
de
的
shòumìng
寿
命
duōjiǔ
多久
Tuổi thọ của pin là bao lâu?
2
nǐ
你
xiǎng
想
zài
在
zhèlǐ
这
里
dāi
呆
duōjiǔ
多久
Bạn muốn ở đây bao lâu?