Chi tiết từ vựng

多久 【duōjiǔ】

heart
(Phân tích từ 多久)
Nghĩa từ: Bao lâu
Hán việt: đa cửu
Lượng từ: 本
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?