Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 签字
签字
qiānzì
Ký tên
Hán việt:
thiêm tự
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 签字
字
【zì】
chữ, từ
签
【qiān】
ký, đặt bút ký vào
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 签字
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
jùjué
拒
绝
qiānzì
签字
Anh ấy từ chối ký tên.
2
qǐng
请
zài
在
shōujù
收
据
shàng
上
qiānzì
签字
quèrèn
确
认
。
Xin hãy ký vào biên lai để xác nhận.