签字
qiānzì
Ký tên
Hán việt: thiêm tự
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jùjuéqiānzì签字
Anh ấy từ chối ký tên.
2
qǐngzàishōujùshàngqiānzì签字quèrèn
Xin hãy ký vào biên lai để xác nhận.