Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 确认
确认
quèrèn
Xác nhận
Hán việt:
khác nhận
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 确认
确
【què】
chắc chắn, xác định
认
【rèn】
nhận ra, thừa nhận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 确认
Ví dụ
1
qǐng
请
zài
在
shōujù
收
据
shàng
上
qiānzì
签
字
quèrèn
确认
Xin hãy ký vào biên lai để xác nhận.
2
qǐng
请
quèrèn
确认
yīxià
一
下
shōuhuò
收
货
dìzhǐ
地
址
Xin vui lòng xác nhận địa chỉ nhận hàng.