当地
dāngdì
Địa phương
Hán việt: đang địa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmendǎsuàndāngdì当地gōngsīhézī
Họ dự định sẽ hợp tác đầu tư với công ty địa phương.
2
zàizhèlǐzuòshēngyìyàozūnshǒudāngdì当地deguījǔ
Làm ăn ở đây phải tuân theo quy tắc của địa phương.
3
zhèjiācāntīngyóudāngdì当地huárénjīngyíng
Nhà hàng này được kinh doanh bởi người Hoa địa phương.
4
guānyúzhègegǔlǎochéngbǎodechuánshuōyīzhízàidāngdì当地liúchuán
Truyền thuyết về lâu đài cổ này vẫn luôn được lưu truyền ở địa phương.