搞笑
gǎoxiào
Hài hước
Hán việt: cảo tiếu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zàigǎoxiào
Anh ấy đang làm trò cười.
2
zhèbùdiànyǐnggǎoxiào搞笑yòugǎnrén
Bộ phim này vừa hài hước vừa cảm động.

Từ đã xem