Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 搞笑
搞笑
gǎoxiào
Hài hước
Hán việt:
cảo tiếu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 搞笑
搞
【gǎo】
làm, tham gia, tiến hành
笑
【xiào】
cười
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 搞笑
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
gǎo
搞
xiào
笑
。
Anh ấy đang làm trò cười.
2
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
jì
既
gǎoxiào
搞笑
yòu
又
gǎnrén
感
人
。
Bộ phim này vừa hài hước vừa cảm động.
Từ đã xem