Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
发现
【發現】
【fāxiàn】
(Phân tích từ 发现)
Nghĩa từ:
phát hiện
Hán việt:
phát hiện
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
wǒ
我
fāxiàn
发现
le
了
yígè
一个
xīn
新
de
的
xīngqiú
星球。
Tôi đã phát hiện một hành tinh mới.
nǐ
你
méi
没
fāxiàn
发现
ma
吗?
Cậu không phát hiện sao?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send