发现
HSK1
Động từ
Phân tích từ 发现
Ví dụ
1
我刚上车就发现忘记带钱了。
Vừa lên xe tôi phát hiện ra đã quên mang tiền.
2
我发现了一个新的星球。
Tôi đã phát hiện một hành tinh mới.
3
你没发现吗?
Cậu không phát hiện sao?
4
血液检测可以发现很多疾病。
Xét nghiệm máu có thể phát hiện ra nhiều bệnh.
5
发现新事物总是有趣的。
Việc khám phá những điều mới lạ luôn thú vị.
6
如果你发现错误,请立即纠正。
Nếu bạn phát hiện ra lỗi, hãy sửa ngay lập tức.
7
兵马俑在西安被发现
Tượng binh mã được phát hiện ở Tây An.
8
发现火灾后,他立即报了警。
Sau khi phát hiện ra đám cháy, anh ấy đã lập tức báo cảnh sát.
9
我发现我不善交际。
Tôi phát hiện ra mình không giỏi giao tiếp.
10
在紧急情况下,你会发现许多人都是乐于助人的。
Trong tình huống khẩn cấp, bạn sẽ thấy rằng nhiều người đều sẵn lòng giúp đỡ.
11
发现丈夫外遇后,她决定离婚。
Sau khi phát hiện chồng ngoại tình, cô ấy quyết định ly hôn.
12
大胆尝试,自然会有所发现
Hãy dũng cảm thử nghiệm, bạn sẽ phát hiện ra điều mới mẻ.