Chi tiết từ vựng

教学方法 【jiàoxuéfǎ】

Nghĩa từ: Phương pháp giảng dạy

Hán việt: giao học bàng pháp

Loại từ: Danh từ

Ví dụ:

jiàoshī
教师
men
jiāoliú
交流
jiàoxuéfāngfǎ
教学方法
Teachers exchange teaching methods.
Giáo viên trao đổi phương pháp giảng dạy.
Bình luận