紧急
jǐnjí
Khẩn cấp
Hán việt: khẩn cấp
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
lǎobǎnbùzhìleyígèjǐnjíhuìyì
Ông chủ đã sắp xếp một cuộc họp khẩn cấp.
2
wǒmenbìxūkāizhǎnjǐnjí紧急jiùyuánxíngdòng
Chúng ta phải triển khai hoạt động cứu hộ khẩn cấp.
3
zàijǐnjíqíngkuàngxiàhuìfāxiànxǔduōréndōushìlèyúzhùrénde
Trong tình huống khẩn cấp, bạn sẽ thấy rằng nhiều người đều sẵn lòng giúp đỡ.
4
zàijǐnjíqíngkuàngxiàqǐngtīngcónggōngzuòrényuándezhǐshì
Trong tình huống khẩn cấp, xin vui lòng tuân theo chỉ dẫn của nhân viên.
5
zhèngfǔxuānbùlejǐnjízhuàngtài
Chính phủ đã công bố tình trạng khẩn cấp.