Chi tiết từ vựng
球迷 【qiú mí】
(Phân tích từ 球迷)
Nghĩa từ: người hâm mộ bóng đá, người mê bóng đá, fan bóng đá
Hán việt: cầu mê
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
球迷
们
聚集
在
球场
看
比赛。
Fan hâm mộ bóng đá tập trung tại sân vận động để xem trận đấu.
球迷
们
经常
穿着
球队
的
衣服
来
支持
他们。
Người hâm mộ bóng đá thường mặc quần áo của đội bóng để ủng hộ họ.
球迷
们
等待
着
世界杯
的
到来。
fan bóng đá đang chờ đợi World Cup.
Bình luận