Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 球迷
球迷
qiúmí
người hâm mộ bóng đá, người mê bóng đá, fan bóng đá
Hán việt:
cầu mê
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 球迷
球
【qiú】
bóng, quả bóng
迷
【mí】
người hâm mộ, fan, lạc, đi lạc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 球迷
Ví dụ
1
qiúmí
球迷
men
们
jùjí
聚
集
zài
在
qiúchǎng
球
场
kàn
看
bǐsài
比
赛
。
Fan hâm mộ bóng đá tập trung tại sân vận động để xem trận đấu.
2
qiúmí
球迷
men
们
jīngcháng
经
常
chuānzhe
穿
着
qiúduì
球
队
de
的
yīfú
衣
服
lái
来
zhīchí
支
持
tāmen
他
们
。
Người hâm mộ bóng đá thường mặc quần áo của đội bóng để ủng hộ họ.
3
qiúmí
球迷
men
们
děngdài
等
待
zhe
着
shìjièbēi
世
界
杯
de
的
dàolái
到
来
。
fan bóng đá đang chờ đợi World Cup.