球迷
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 球迷
Ví dụ
1
球迷们聚集在球场看比赛。
Fan hâm mộ bóng đá tập trung tại sân vận động để xem trận đấu.
2
球迷们经常穿着球队的衣服来支持他们。
Người hâm mộ bóng đá thường mặc quần áo của đội bóng để ủng hộ họ.
3
球迷们等待着世界杯的到来。
fan bóng đá đang chờ đợi World Cup.