Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 建设
建设
jiànshè
Xây dựng
Hán việt:
kiến thiết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 建设
建
【jiàn】
xây dựng
设
【shè】
thiết lập, lập
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 建设
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
bìxū
必
须
jiāqiáng
加
强
jīchǔ
基
础
shèshī
设
施
jiànshè
建设
Chúng ta phải tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng.
Từ đã xem