Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 出名
出名
chūmíng
Trở nên nổi tiếng
Hán việt:
xuý danh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 出名
出
【chū】
ra, ra ngoài
名
【míng】
tên, danh tiếng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 出名
Ví dụ
1
zhège
这
个
dìfāng
地
方
de
的
hǎixiān
海
鲜
hǎochī
好
吃
dé
得
chūmíng
出名
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.