出名
chūmíng
Trở nên nổi tiếng
Hán việt: xuý danh
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhègèdìfāngdehǎixiānhǎochīchūmíng出名
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.

Từ đã xem