Chi tiết từ vựng

【ér】

heart
Nghĩa từ: Mà, và
Hán việt: nhi
Lượng từ: 道
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
𦉫
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

fǎn ér

Ngược lại, thay vì

rán ér

Tuy nhiên, nhưng

cóng ér

Do đó, từ đó

ér qiě

Hơn nữa

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu