Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
而 【ér】
Nghĩa từ:
Mà, và
Hán việt:
nhi
Lượng từ: 道
Nét bút:
一ノ丨フ丨丨
Tổng số nét:
6
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
fǎn'ér
反
而
Ngược lại, thay vì
rán'ér
然
而
Tuy nhiên, nhưng
cóng'ér
从
而
Do đó, từ đó
érqiě
而
且
Hơn nữa
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send