调料
tiáoliào
Gia vị
Hán việt: điều liêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuòtángcùyúxūyàoxiētiáoliào调料
Làm cá sốt chua ngọt cần những gia vị nào?

Từ đã xem