Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 调料
调料
tiáoliào
Gia vị
Hán việt:
điều liêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 调料
料
【liào】
Nguyên liệu; thành phần
调
【diào】
Điệu nhạc; âm sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 调料
Ví dụ
1
zuò
做
tángcùyú
糖
醋
鱼
xūyào
需
要
něixiē
哪
些
tiáoliào
调料
Làm cá sốt chua ngọt cần những gia vị nào?