结冰
jiébīng
Đóng băng
Hán việt: kết băng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dōngtiāndeshíhòuhúmiànhuìjiébīng结冰
Vào mùa đông, mặt hồ sẽ đóng băng.
2
dāngqìwēndīyúlíngdùshíshuǐhuìjiébīng结冰
Khi nhiệt độ dưới 0 độ, nước sẽ đóng băng.
3
língxiàdeqìwēnrànghúmiànjiébīng结冰le
Nhiệt độ dưới không khiến mặt hồ đóng băng.