Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 结冰
结冰
jiébīng
Đóng băng
Hán việt:
kết băng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 结冰
冰
【bīng】
Băng
结
【jié】
Buộc, kết nối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 结冰
Luyện tập
Ví dụ
1
dōngtiān
冬
天
de
的
shíhòu
时
候
,
húmiàn
湖
面
huì
会
jiébīng
结冰
Vào mùa đông, mặt hồ sẽ đóng băng.
2
dāng
当
qìwēn
气
温
dīyú
低
于
língdù
零
度
shí
时
,
shuǐhuì
水
会
jiébīng
结冰
Khi nhiệt độ dưới 0 độ, nước sẽ đóng băng.
3
língxià
零
下
de
的
qìwēn
气
温
ràng
让
húmiàn
湖
面
jiébīng
结冰
le
了
。
Nhiệt độ dưới không khiến mặt hồ đóng băng.