程度
chéngdù
mức độ
Hán việt: trình đạc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bùtóngderénduìhánlěngderěnshòuchéngdù程度yīyàng
Mỗi người có mức độ chịu đựng lạnh khác nhau.
2
zhègedìqūdewūrǎnchéngdù程度zhèngzàizhúniánzēngjiā
Mức độ ô nhiễm ở khu vực này đang tăng lên hàng năm.