Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 程度
程度
chéngdù
mức độ
Hán việt:
trình đạc
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 程度
度
【dù】
độ, mức độ
程
【chéng】
quãng đường, quy trình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 程度
Ví dụ
1
bùtóng
不
同
de
的
rén
人
duì
对
hánlěng
寒
冷
de
的
rěnshòu
忍
受
chéngdù
程度
bù
不
yīyàng
一
样
。
Mỗi người có mức độ chịu đựng lạnh khác nhau.
2
zhège
这
个
dìqū
地
区
de
的
wūrǎn
污
染
chéngdù
程度
zhèngzài
正
在
zhúnián
逐
年
zēngjiā
增
加
。
Mức độ ô nhiễm ở khu vực này đang tăng lên hàng năm.