Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 冬季
冬季
dōngjì
Mùa đông
Hán việt:
đông quý
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 冬季
冬
【dōng】
Mùa đông
季
【jì】
Mùa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 冬季
Ví dụ
1
bīngdēng
冰
灯
shì
是
dōngjì
冬季
qìngdiǎn
庆
典
de
的
yībùfèn
一
部
分
。
Đèn băng là một phần của lễ kỷ niệm mùa đông.
2
bīngdiāo
冰
雕
shì
是
dōngjì
冬季
huódòng
活
动
zhōng
中
de
的
yīdà
一
大
liàngdiǎn
亮
点
。
Điêu khắc băng là một điểm nổi bật trong các hoạt động mùa đông.