冬季
dōngjì
Mùa đông
Hán việt: đông quý
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bīngdēngshìdōngjì冬季qìngdiǎndebùfèn
Đèn băng là một phần của lễ kỷ niệm mùa đông.
2
bīngdiāoshìdōngjì冬季huódòngzhōngdeliàngdiǎn
Điêu khắc băng là một điểm nổi bật trong các hoạt động mùa đông.

Từ đã xem