庆典
qìngdiǎn
Lễ kỷ niệm
Hán việt: khanh điển
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bīngdēngshìdōngjìqìngdiǎn庆典debùfèn
Đèn băng là một phần của lễ kỷ niệm mùa đông.
2
wǒmenxūyàowèizhōuniánqìngdiǎn庆典zhǔnbèiyígèhézòu
Chúng ta cần chuẩn bị một màn hợp tấu cho lễ kỷ niệm hàng năm.

Từ đã xem