Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 庆典
庆典
qìngdiǎn
Lễ kỷ niệm
Hán việt:
khanh điển
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 庆典
典
【diǎn】
Điển tích, quyển sách quan trọng
庆
【qìng】
Lễ kỷ niệm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 庆典
Luyện tập
Ví dụ
1
bīngdēng
冰
灯
shì
是
dōngjì
冬
季
qìngdiǎn
庆典
de
的
yī
一
bùfèn
部
分
。
Đèn băng là một phần của lễ kỷ niệm mùa đông.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
wèi
为
zhōunián
周
年
qìngdiǎn
庆典
zhǔnbèi
准
备
yígè
一
个
hézòu
合
奏
。
Chúng ta cần chuẩn bị một màn hợp tấu cho lễ kỷ niệm hàng năm.
Từ đã xem