Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 何时
何时
héshí
Khi nào
Hán việt:
hà thì
Lượng từ:
任
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 何时
何
【hé】
cái gì, như thế nào
时
【shí】
thời gian, mùa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 何时
Ví dụ
1
kǎoshì
考
试
jiéguǒ
结
果
héshí
何时
gōngbù
公
布
?
Kết quả kỳ thi khi nào được công bố?