公布
gōngbù
Công bố
Hán việt: công bố
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
kǎoshìjiéguǒhéshígōngbù公布
Kết quả kỳ thi khi nào được công bố?
2
zhāoshēngxìnxīyǐjīnggōngbù公布zàixuéxiàowǎngzhànshàng
Thông tin tuyển sinh đã được công bố trên trang web của trường.