题目
tímù
Chủ đề
Hán việt: đề mục
道, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàoxuǎnyígèxīndetímù题目
Chúng ta cần chọn một đề tài mới.
2
zhègetímù题目tàinánle
Đề tài này quá khó.