Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 正常
正常
zhèngcháng
bình thường
Hán việt:
chinh thường
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 正常
Ví dụ
1
zhège
这
个
huàyàn
化
验
jiéguǒ
结
果
shì
是
zhèngcháng
正常
de
的
。
Kết quả xét nghiệm này là bình thường.
2
dàbiàn
大
便
yǒuxuè
有
血
shì
是
bù
不
zhèngcháng
正常
de
的
。
Phân có máu là không bình thường.
3
yīshēng
医
生
shuō
说
,
zhèngcháng
正常
de
的
tǐwēn
体
温
shì
是
sānshíliùdiǎn
三
十
六
点
wǔdào
五
到
sānshíqī
三
十
七
dù
度
zhījiān
之
间
。
Bác sĩ nói rằng, nhiệt độ cơ thể bình thường nằm trong khoảng từ 36.5 đến 37 độ.
4
shēnghuó
生
活
zhōngyú
终
于
huīfùzhèngcháng
恢
复
正
常
。
Cuộc sống cuối cùng đã trở lại bình thường.
5
jīngguò
经
过
tiáozhěng
调
整
,
xìtǒng
系
统
xiànzài
现
在
zhèngcháng
正常
yùnxíng
运
行
。
Sau khi điều chỉnh, hệ thống hiện đang hoạt động bình thường.
6
wǒmen
我
们
qīdài
期
待
yīqiè
一
切
zǎorì
早
日
huíguī
回
归
zhèngcháng
正常
Chúng tôi mong mọi thứ sớm quay trở lại bình thường.
7
tā
他
de
的
xīntiào
心
跳
xiànzài
现
在
zhèngcháng
正常
Nhịp tim của anh ấy hiện tại là bình thường.
8
zhèzhǒng
这
种
yánsè
颜
色
kànqǐlái
看
起
来
hěn
很
zhèngcháng
正常
Màu sắc này trông rất bình thường.
9
shǒuxiān
首
先
,
wǒyào
我
要
jiǎnchá
检
查
suǒyǒu
所
有
de
的
shèbèi
设
备
shìfǒu
是
否
zhèngcháng
正常
gōngzuò
工
作
。
Trước hết, tôi cần kiểm tra xem tất cả thiết bị có hoạt động bình thường không.
10
wàijiāoguānxì
外
交
关
系
de
的
zhèngchánghuà
正
常
化
duì
对
liǎngguó
两
国
dōu
都
yǒu
有
hǎochù
好
处
。
Bình thường hóa quan hệ ngoại giao có lợi cho cả hai nước.