Chi tiết từ vựng

正常 【zhèngcháng】

heart
(Phân tích từ 正常)
Nghĩa từ: bình thường
Hán việt: chinh thường
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

shēnghuó
生活
zhōngyú
终于
huīfùzhèngcháng
恢复正常
Cuộc sống cuối cùng đã trở lại bình thường.
jīngguò
经过
tiáozhěng
调整,
xìtǒng
系统
xiànzài
现在
zhèngcháng
正常
yùnxíng
运行。
Sau khi điều chỉnh, hệ thống hiện đang hoạt động bình thường.
wǒmen
我们
qīdài
期待
yīqiè
一切
zǎorì
早日
huíguī
回归
zhèngcháng
正常
Chúng tôi mong mọi thứ sớm quay trở lại bình thường.
de
xīntiào
心跳
xiànzài
现在
zhèngcháng
正常
Nhịp tim của anh ấy hiện tại là bình thường.
zhèzhǒng
这种
yánsè
颜色
kànqǐlái
看起来
hěn
zhèngcháng
正常
Màu sắc này trông rất bình thường.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?