Chi tiết từ vựng

正常 【zhèngcháng】

heart
(Phân tích từ 正常)
Nghĩa từ: bình thường
Hán việt: chinh thường
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zhège
这个
huàyàn
化验
jiéguǒ
结果
shì
zhèngcháng
正常
de
的。
This test result is normal.
Kết quả xét nghiệm này là bình thường.
dàbiàn
大便
yǒuxuè
有血
shì
zhèngcháng
正常
de
的。
It's not normal for the stool to have blood.
Phân có máu là không bình thường.
yīshēng
医生
shuō
说,
zhèngcháng
正常
de
tǐwēn
体温
shì
sānshíliùdiǎn
三十六点
wǔdào
五到
sānshíqī
三十七
zhījiān
之间。
The doctor says that the normal body temperature is between 36.5 and 37 degrees.
Bác sĩ nói rằng, nhiệt độ cơ thể bình thường nằm trong khoảng từ 36.5 đến 37 độ.
shēnghuó
生活
zhōngyú
终于
huīfùzhèngcháng
恢复正常
Life has finally returned to normal.
Cuộc sống cuối cùng đã trở lại bình thường.
jīngguò
经过
tiáozhěng
调整,
xìtǒng
系统
xiànzài
现在
zhèngcháng
正常
yùnxíng
运行。
After adjustments, the system is now functioning normally.
Sau khi điều chỉnh, hệ thống hiện đang hoạt động bình thường.
wǒmen
我们
qīdài
期待
yīqiè
一切
zǎorì
早日
huíguī
回归
zhèngcháng
正常
We look forward to everything returning to normal soon.
Chúng tôi mong mọi thứ sớm quay trở lại bình thường.
de
xīntiào
心跳
xiànzài
现在
zhèngcháng
正常
His heartbeat is normal now.
Nhịp tim của anh ấy hiện tại là bình thường.
zhèzhǒng
这种
yánsè
颜色
kànqǐlái
看起来
hěn
zhèngcháng
正常
This color looks very normal.
Màu sắc này trông rất bình thường.
shǒuxiān
首先,
wǒyào
我要
jiǎnchá
检查
suǒyǒu
所有
de
shèbèi
设备
shìfǒu
是否
zhèngcháng
正常
gōngzuò
工作。
First of all, I need to check if all the equipment is working properly.
Trước hết, tôi cần kiểm tra xem tất cả thiết bị có hoạt động bình thường không.
wàijiāoguānxì
外交关系
de
zhèngchánghuà
正常
duì
liǎngguó
两国
dōu
yǒu
hǎochù
好处。
The normalization of diplomatic relations benefits both countries.
Bình thường hóa quan hệ ngoại giao có lợi cho cả hai nước.
Bình luận