Chi tiết từ vựng

能干 【néng gàn】

heart
(Phân tích từ 能干)
Nghĩa từ: Có khả năng
Hán việt: nai can
Lượng từ: 个
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你