Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 建成
建成
jiànchéng
Được xây dựng
Hán việt:
kiến thành
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 建成
建
【jiàn】
xây dựng
成
【chéng】
trở thành, biến thành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 建成
Luyện tập
Ví dụ
1
zuòqiáo
座
桥
yǐjīng
已
经
jiànchéng
建成
Cầu kia đã được xây xong.
2
zhè
这
zuò
座
qiáo
桥
yǐjīng
已
经
jiànchéng
建成
Cây cầu này đã được xây dựng xong.
Từ đã xem