建成
jiànchéng
Được xây dựng
Hán việt: kiến thành
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zuòqiáoyǐjīngjiànchéng建成
Cầu kia đã được xây xong.
2
zhèzuòqiáoyǐjīngjiànchéng建成
Cây cầu này đã được xây dựng xong.

Từ đã xem