Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 结局
结局
jiéjú
Kết thúc
Hán việt:
kết cục
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 结局
局
【jú】
Cục
结
【jié】
Buộc, kết nối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 结局
Ví dụ
1
gùshì
故
事
de
的
jiéjú
结局
shì
是
shénme
什
么
?
Kết thúc của câu chuyện là gì?
2
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
de
的
jiéjú
结局
fēicháng
非
常
gǎndòng
感
动
。
Cái kết của bộ phim này rất cảm động.
3
zhège
这
个
gùshì
故
事
de
的
jiéjú
结局
ràng
让
wǒ
我
huǎngrándàwù
恍
然
大
悟
。
Kết thúc của câu chuyện này khiến tôi bừng tỉnh.