结局
jiéjú
Kết thúc
Hán việt: kết cục
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gùshìdejiéjú结局shìshénme
Kết thúc của câu chuyện là gì?
2
zhèbùdiànyǐngdejiéjú结局fēichánggǎndòng
Cái kết của bộ phim này rất cảm động.
3
zhègegùshìdejiéjú结局rànghuǎngrándàwù
Kết thúc của câu chuyện này khiến tôi bừng tỉnh.