Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 亮点
亮点
liàngdiǎn
Điểm nổi bật
Hán việt:
lương điểm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 亮点
亮
【liàng】
Sáng; rõ ràng
点
【diǎn】
giờ (khi nói về thời gian)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 亮点
Luyện tập
Ví dụ
1
lǎnchē
缆
车
shì
是
zhègè
这
个
chéngshì
城
市
de
的
yígè
一
个
lǚyóu
旅
游
liàngdiǎn
亮点
Cáp treo là một điểm nổi bật du lịch của thành phố này.
2
bīngdiāo
冰
雕
shì
是
dōngjì
冬
季
huódòng
活
动
zhōng
中
de
的
yī
一
dà
大
liàng
亮
diǎn
点
。
Điêu khắc băng là một điểm nổi bật trong các hoạt động mùa đông.
Từ đã xem