亮点
liàngdiǎn
Điểm nổi bật
Hán việt: lương điểm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǎnchēshìzhègèchéngshìdeyígèlǚyóuliàngdiǎn亮点
Cáp treo là một điểm nổi bật du lịch của thành phố này.
2
bīngdiāoshìdōngjìhuódòngzhōngdeliàngdiǎn
Điêu khắc băng là một điểm nổi bật trong các hoạt động mùa đông.

Từ đã xem