Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 正式
正式
zhèngshì
Chính thức
Hán việt:
chinh thức
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 正式
Ví dụ
1
zài
在
zhèngshì
正式
chǎnghé
场
合
bìmiǎn
避
免
kāiwánxiào
开
玩
笑
。
Tránh đùa cợt ở những dịp trang trọng.