Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
正式 【zhèngshì】
(Phân tích từ 正式)
Nghĩa từ:
Chính thức
Hán việt:
chinh thức
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
zài
在
zhèngshì
正式
chǎnghé
场合
bìmiǎn
避免
kāiwánxiào
开玩笑。
Avoid joking in formal occasions.
Tránh đùa cợt ở những dịp trang trọng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập