Chi tiết từ vựng

正式 【zhèng shì】

heart
(Phân tích từ 正式)
Nghĩa từ: Chính thức
Hán việt: chinh thức
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你