Chi tiết từ vựng

正式 【zhèngshì】

heart
(Phân tích từ 正式)
Nghĩa từ: Chính thức
Hán việt: chinh thức
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zài
zhèngshì
正式
chǎnghé
场合
bìmiǎn
避免
kāiwánxiào
开玩笑。
Avoid joking in formal occasions.
Tránh đùa cợt ở những dịp trang trọng.
Bình luận