正式
zhèngshì
Chính thức
Hán việt: chinh thức
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zàizhèngshì正式chánghébìmiǎnkāiwánxiào
Tránh đùa cợt ở những dịp trang trọng.

Từ đã xem

AI