庆祝
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 庆祝
Ví dụ
1
他们为了胜利庆祝
Họ ăn mừng cho chiến thắng.
2
你计划怎么庆祝你的生日?
Bạn lập kế hoạch sẽ ăn mừng sinh nhật như thế nào?
3
节日里,人们相互敬酒表示庆祝
Trong ngày lễ, mọi người nâng ly với nhau để ăn mừng.
4
我们敬酒庆祝成功。
Chúng ta nâng cốc ăn mừng thành công.
5
过年时,家家户户都兴高采烈地庆祝
Dịp Tết, mọi nhà đều ăn mừng một cách vui vẻ và hứng khởi.