Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 西安
西安
xī'ān
Tây An
Hán việt:
tây an
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 西安
安
【ān】
yên bình, an toàn
西
【xī】
phía tây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 西安
Ví dụ
1
bīngmǎyǒng
兵
马
俑
zài
在
xīān
西安
bèi
被
fāxiàn
发
现
。
Tượng binh mã được phát hiện ở Tây An.