依靠
HSK1
Động từ
Phân tích từ 依靠
Ví dụ
1
渔民每天都出海捕鱼,他们依靠船。
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.
2
在农村,很多家庭依靠农业来抚养孩子。
Ở nông thôn, nhiều gia đình phụ thuộc vào nông nghiệp để nuôi nấng con cái.
3
他们靠什么为生呢?他们主要依靠工资收入。
Họ sống bằng cách nào? Họ chủ yếu dựa vào thu nhập từ lương.