Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 船票
船票
chuánpiào
Vé tàu
Hán việt:
thuyền phiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 船票
票
【piào】
vé
船
【chuán】
con tàu, thuyền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 船票
Luyện tập
Ví dụ
1
chuánpiào
船票
yǐjīng
已
经
mǎihǎo
买
好
le
了
。
Vé tàu đã được mua.