Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大型
大型
dàxíng
Quy mô lớn
Hán việt:
thái hình
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大型
型
【xíng】
mô hình, kiểu loại
大
【dà】
to, lớn, rộng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大型
Ví dụ
1
yóulún
游
轮
shì
是
yīzhǒng
一
种
dàxíng
大型
de
的
lǚyóuchuán
旅
游
船
。
Du thuyền là một loại tàu du lịch lớn.